Xu hướng tiêu dùng nước ép trái cây tại Mỹ và châu Âu 2025
Khám phá xu hướng tiêu dùng nước ép trái cây tại Mỹ và Châu Âu nơi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sản phẩm tự nhiên, ít đường và thân thiện môi trường. Bài viết phân tích chi tiết cơ hội và chiến lược cho doanh nghiệp nước giải khát Việt Nam muốn xuất khẩu thành công sang hai thị trường lớn này.
1. Người tiêu dùng “ăn uống có ý thức” giảm đường, chú trọng thành phần
Người tiêu dùng ở Mỹ và châu Âu ngày càng kiểm soát lượng đường nạp vào. Họ đọc nhãn, hỏi về nguồn gốc nguyên liệu và ưu tiên sản phẩm có “clean label” ít thành phần phụ trợ, không chất bảo quản không cần thiết. Các nhà sản xuất buộc phải công bố tỷ lệ đường, thêm thông tin về lợi ích (vitamin, khoáng) và cung cấp lựa chọn ít đường hoặc có ngọt tự nhiên (stevia, erythritol, v.v.). Xu hướng này đặc biệt mạnh trong phân khúc thành thị và người tiêu dùng trẻ/tri thức.
Hành động đề xuất:
- Phát triển SKU “100% juice”, “low-sugar” hoặc “reduced sugar” (cân bằng hương vị bằng chiết xuất trái cây cô đặc hoặc vị ngọt tự nhiên được phép ở thị trường mục tiêu).
- Minh bạch nhãn mác: lượng đường/100ml, khẩu hiệu “no added sugar” chỉ dùng khi thật sự đúng tiêu chí quốc gia nhập khẩu.
2. Tăng trưởng phân khúc NFC / cold-pressed / premium
Sản phẩm NFC (Not From Concentrate) và cold-pressed/ép lạnh đang tăng trưởng nhanh vì người tiêu dùng liên kết chúng với tươi nguyên và dinh dưỡng cao hơn. Báo cáo thị trường cho thấy NFC là phân khúc tăng trưởng nổi bật với CAGR cao trong những năm tới đây là cơ hội cho nhãn hiệu muốn định vị “cao cấp” (premium) và bán vào kênh bán lẻ chuyên biệt hoặc horeca (khách sạn, nhà hàng, cà phê).
Hành động đề xuất:
- Đầu tư dây chuyền ép lạnh, hoặc hợp tác OEM/ODM có năng lực NFC để ra SKU premium.
- Lưu ý shelf-life: NFC thường yêu cầu công nghệ tiệt trùng lạnh (HPP) hoặc bảo quản lạnh xuyên suốt; tính toán chi phí logistics lạnh trước khi quyết định phân phối rộng.
- Đóng gói đẹp, nhãn gợi “cold-pressed / NFC” + chứng nhận (organic nếu có).
3. Đồ uống “chức năng” (functional) — vitamin hoá, tăng lợi ích và cá nhân hoá
Người tiêu dùng châu Âu đặc biệt quan tâm đến lợi ích chức năng: vitamin, lợi khuẩn, kháng oxy hoá, năng lượng tự nhiên từ cà phê/guarana/hạt. Thống kê ra mắt sản phẩm cho thấy các sản phẩm nhấn mạnh vitamin/ingredient-led trải nghiệm tăng trưởng mạnh. Doanh nghiệp xuất khẩu có lợi khi phát triển dòng juice kết hợp lợi ích (ví dụ: “juice + vitamin C cao”, “juice + electrolytes cho vận động nhẹ”).
Hành động đề xuất:
- R&D cho công thức “juice + benefit” (định lượng rõ ràng các thành phần chức năng).
- Tối ưu thông điệp marketing: “source of Vitamin C”, “natural antioxidants”, kèm bằng chứng khoa học/analytical certificate.
4. Bao bì bền vững & quy định đóng gói yếu tố bắt buộc ở châu Âu
Châu Âu đang siết chặt quy định với mục tiêu giảm rác thải nhựa (ví dụ luật về quản lý bao bì, deposit return schemes, yêu cầu tái sử dụng/recyclability). Người tiêu dùng cũng ưu tiên thủy tinh và giấy khi họ tin đó “bền hơn”. Đối với nhà xuất khẩu, điều này có nghĩa: lựa chọn vật liệu, tỉ lệ tái chế, thông tin hướng dẫn tái chế trên nhãn là điểm cộng lớn khi vào kênh bán lẻ châu Âu.
Hành động đề xuất:
- Thiết kế pack list theo tiêu chí dễ tái chế (PET có tỷ lệ tái chế cao, glass/variants cho premium).
- Tìm hiểu yêu cầu Deposit Return Scheme tại từng quốc gia nhập khẩu (Đức, Scandinavia, v.v.).
- Chuẩn bị tài liệu về lifecycle, EPR (Extended Producer Responsibility) nếu cần.
5. Rủi ro nguồn cung & giá nguyên liệu tác động lên chiến lược giá
Các biến động khí hậu (dịch bệnh cây trồng, hạn hán) đã ảnh hưởng đến nguồn cam, quýt và một số nguyên liệu chính, đẩy giá nguyên liệu lên và tạo ra áp lực ổn định hương vị. Điều này thấy rõ ở mặt hàng nước cam/juice truyền thống. Nhà xuất khẩu cần phương án thay thế (đa dạng nguồn nguyên liệu, alternative fruit blends) và chính sách giá minh bạch cho khách hàng.
Hành động đề xuất:
- Đa dạng hoá mix nguyên liệu (apple/pear/grape blends) để giảm phụ thuộc vào một loại trái cây.
- Ký hợp đồng cung ứng dài hạn với nhà cung cấp nguyên liệu hoặc hợp đồng tương lai khi có thể để hedge giá.
6. Kênh phân phối: bán lẻ lớn + e-commerce + horeca
Mỹ & châu Âu đều có kênh siêu thị lớn (big retail) và kênh e-commerce/ D2C phát triển mạnh. SKU premium & NFC thường được phân phối qua kênh chuyên biệt, organic shop, hoặc e-commerce/coffee shops; sản phẩm tiện lợi/giá rẻ thì bán qua siêu thị. Các nhà xuất khẩu cần chiến lược đa kênh kèm kích hoạt marketing địa phương (sampling, certification, listing fee).
Hành động đề xuất:
- Chuẩn bị gói tài liệu cho buyer quốc tế: spec sản phẩm, certificate (ISO/HACCP), COA, shelf life, MOQ, price breaks.
- Lên playbook thử nghiệm thị trường: test SKU qua e-commerce/kênh Horeca trước khi scale vào retail.
Checklist kỹ thuật & chứng nhận cần chuẩn bị trước khi xuất khẩu
- HACCP / ISO 22000 / BRC (tùy kênh khách hàng yêu cầu).
- Organic / EU Organic nếu muốn vào phân khúc organic.
- Certificates: COA (chỉ tiêu vi sinh, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật), shelf-life study, HPP validation (nếu dùng).
- Nhãn: đa ngôn ngữ, lượng đường/100ml, thành phần, hướng dẫn bảo quản.
- Bao bì: tài liệu LCA nếu có, thông tin về recyclability.
Đề xuất chiến lược tiếp thị (go-to-market) cho doanh nghiệp Việt muốn xuất khẩu
- Positioning rõ ràng: Chọn một điểm khác biệt (NFC premium; low-sugar; functional + vitamin).
- Chứng minh bằng dữ liệu: lab test, nutrition facts, chứng nhận hữu cơ/ISO/HACCP.
- Pilot theo kênh: bắt đầu với e-commerce & horeca để nhận phản hồi nhanh, tối ưu giá & logistics.
- Partner địa phương: tìm distributor có kinh nghiệm danh sách vào siêu thị để rút ngắn thủ tục listing.
- Storytelling: kể câu chuyện nguồn nguyên liệu (vườn trái cây Việt, thu hoạch theo mùa) — market EU/US rất thích câu chuyện minh bạch nguồn gốc.