Nước Basil Seed (Hạt é) – vị Xoài VINUT Đóng Chai 290ml
Năng lượng/Energy: |
32 – 48 kcal |
---|---|
Hàm lượng chất khô/Carbohydrate: |
8.0 – 12.0 g |
Đường tổng/Sugar: |
7.5 – 11.5 g |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
25 – 40 mg |
Nước Dừa Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
---|---|
Chất béo/Total Fat: |
0 g |
Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
Cholesterol: |
0 mg |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước dừa đóng lon có cơm dừa VINUT 330ml
Năng lượng/Energy - KJ |
100 – 150 KJ |
---|---|
Năng lượng/Energy - Cal: |
24 – 36 Cal |
Chất khô/Carbohydrate: |
6 g – 9 g |
Đường tổng/Sugars: |
6 g – 9 g |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
30 – 40 mg |
Nước Dừa VINUT có cơm dừa 325ml
Năng lượng/Energy - KJ: |
100 KJ – 150 KJ |
---|---|
Năng lượng/Energy - Cal |
24 Cal – 36 Cal |
Chất khô/Carbohydrate: |
6 – 9 g |
Đường/Sugar: |
5.5 g – 8.5 g |
Hàm lượng Natri/Sodium |
25 mg – 30 mg |
Nước Ép Cam VINUT Đóng Lon 330ml
Năng lượng/Calories: |
38 kcal |
---|---|
Chất béo/Total Fat: |
0 g |
Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
Hàm lượng chất khô/Total Carbohydrate: |
9.5 g |
Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
Đường tổng/Total Sugar: |
9.0 g |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
25 mg |
Chất đạm/Protein: |
0 g |
Vitamin C: |
15 mg |
Nước Ép Chanh Dây VINUT Đóng Lon 330ml
Năng lượng/Calories: |
38 kcal |
---|---|
Chất béo/Total Fat: |
0 g |
Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
Hàm lượng chất khô/Total Carbohydrate: |
9.5 g |
Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
Đường tổng/Total Sugar: |
9.0 g |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
25 mg |
Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Đào VINUT Đóng Lon 330ml
Năng lượng/Calories: |
38 kcal |
---|---|
Chất béo/Total Fat: |
0 g |
Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
Hàm lượng chất khô/Total Carbohydrate: |
9.5 g |
Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
Đường tổng/Total Sugar: |
9.0 g |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
25 mg |
Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Dâu Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
---|---|
Chất béo/Total Fat: |
0 g |
Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
Cholesterol: |
0 mg |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Dâu VINUT Đóng Lon 330ml
Năng lượng/Calories: |
38 kcal |
---|---|
Chất béo/Total Fat: |
0 g |
Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
Hàm lượng chất khô/Total Carbohydrate: |
9.5 g |
Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
Đường tổng/Total Sugar: |
9.0 g |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
25 mg |
Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Dưa Lưới Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
---|---|
Chất béo/Total Fat: |
0 g |
Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
Cholesterol: |
0 mg |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Lê VINUT Đóng Lon 330ml
Năng lượng/Calories: |
38 kcal |
---|---|
Chất béo/Total Fat: |
0 g |
Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
Hàm lượng chất khô/Total Carbohydrate: |
9.5 g |
Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
Đường tổng/Total Sugar: |
9.0 g |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
25 mg |
Chất đạm/Protein: |
0 g |
Vitamin C: |
15 mg |
Nước Ép Mãng Cầu VINUT Đóng Lon 330ml
Năng lượng/Calories: |
38 kcal |
---|---|
Chất béo/Total Fat: |
0 g |
Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
Hàm lượng chất khô/Total Carbohydrate: |
9.5 g |
Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
Đường tổng/Total Sugar: |
9.0 g |
Hàm lượng Natri/Sodium: |
25 mg |
Chất đạm/Protein: |
0 g |