Nước Dừa Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
| Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
|---|---|
| Chất béo/Total Fat: |
0 g |
| Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
| Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
| Cholesterol: |
0 mg |
| Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
| Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
| Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
| Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
| Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Dâu Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
| Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
|---|---|
| Chất béo/Total Fat: |
0 g |
| Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
| Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
| Cholesterol: |
0 mg |
| Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
| Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
| Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
| Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
| Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Dưa Lưới Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
| Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
|---|---|
| Chất béo/Total Fat: |
0 g |
| Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
| Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
| Cholesterol: |
0 mg |
| Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
| Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
| Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
| Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
| Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Ổi Cojo Cojo Có Thạch 320ml
| Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
|---|---|
| Chất béo/Total Fat: |
0 g |
| Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
| Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
| Cholesterol: |
0 mg |
| Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
| Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
| Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
| Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
| Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Táo Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
| Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
|---|---|
| Chất béo/Total Fat: |
0 g |
| Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
| Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
| Cholesterol: |
0 mg |
| Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
| Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
| Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
| Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
| Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Thơm (Ép Dứa) Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
| Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
|---|---|
| Chất béo/Total Fat: |
0 g |
| Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
| Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
| Cholesterol: |
0 mg |
| Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
| Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
| Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
| Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
| Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Tổng Hợp Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
| Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
|---|---|
| Chất béo/Total Fat: |
0 g |
| Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
| Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
| Cholesterol: |
0 mg |
| Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
| Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
| Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
| Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
| Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Vải Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
| Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
|---|---|
| Chất béo/Total Fat: |
0 g |
| Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
| Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
| Cholesterol: |
0 mg |
| Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
| Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
| Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
| Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
| Chất đạm/Protein: |
0 g |
Nước Ép Xoài Cojo Cojo Có Thạch đóng chai 320ml
| Năng lượng/Calories: |
20 – 48 kcal |
|---|---|
| Chất béo/Total Fat: |
0 g |
| Chất béo bão hòa/Saturated Fat: |
0 g |
| Chất béo không bão hòa/Trans Fat: |
0 g |
| Cholesterol: |
0 mg |
| Hàm lượng Natri/Sodium: |
20 – 90 mg |
| Hàm lượng chất khô |
5 – 12 g |
| Chất xơ/Dietary Fiber: |
0.2 g |
| Đường tổng/Total Sugar: |
4 – 11 g |
| Chất đạm/Protein: |
0 g |